Kích thướcKích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
Khoảng sáng gầm xe (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
Dung tích bình nhiên liệu (L)
Dung tích khoang hành lý (L)
Động cơLoại động cơ
Số xy lanh
Bố trí xy lanh
Dung tích xy lanh (cc)
Tỉ số nén
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection |
Loại nhiên liệu
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút))
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
Tốc độ tối đa
Tiêu chuẩn khí thải
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động
Chế độ lái
Hệ thống truyền động
Hộp số
Hệ thống treoTrước
Sau
Liên kết đa điểm / Five link |
Hệ thống láiTrợ lực tay lái
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Vành & lốp xeLoại vành
Kích thước lốp
Lốp dự phòng
PhanhTrước
Đĩa tản nhiệt 13″/Ventilated disc 13″ |
Sau
Tiêu thụ nhiên liệuKết hợp (L/100km)
Trong đô thị (L/100km)
Ngoài đô thị (L/100km)
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
|
|
Đèn chiếu xa |
|
|
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
|
Hệ thống rửa đèn |
|
|
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
|
|
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
|
|
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động |
|
|
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
|
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
|
Cụm đèn sau |
Đèn vị trí |
|
|
Đèn phanh |
|
|
Đèn báo rẽ |
|
|
Đèn lùi |
|
Đèn báo phanh trên cao |
|
|
Đèn sương mù |
Trước |
|
|
Sau |
|
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
|
|
Chức năng gập điện |
|
|
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
|
Tích hợp đèn chào mừng |
|
|
Màu |
Cùng màu thân xe/Body color |
|
|
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
|
|
Bộ nhớ vị trí |
|
|
Chức năng sấy gương |
|
|
Chức năng chống bám nước |
|
|
Chức năng chống chói tự động |
|
Gạt mưa |
Trước |
|
|
Sau |
|
Chức năng sấy kính sau |
|
|
Ăng ten |
|
|
Tay nắm cửa ngoài |
|
Cùng màu thân xe/Body color |
|
Bộ quây xe thể thao |
|
|
Cản xe |
Trước |
|
|
Sau |
|
Lưới tản nhiệt |
Trước |
|
Chắn bùn |
|
|
Ống xả kép |
|
|
Cánh hướng gió nóc xe |
|
|
Thanh đỡ nóc xe |
|
|
Tay lái |
Loại tay lái |
|
|
Chất liệu |
|
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
|
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt |
|
|
Lẫy chuyển số |
|
|
Bộ nhớ vị trí |
|
Gương chiếu hậu trong |
|
2 chế độ ngày và đêm/Day & night |
|
Tay nắm cửa trong |
|
Cùng màu nội thất/Material color |
|
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
|
|
Đèn báo chế độ Eco |
|
|
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
|
Chức năng báo vị trí cần số |
|
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
Cửa sổ trời |
|
|
Hệ thống âm thanh |
Đầu đĩa |
|
|
Số loa |
|
|
Cổng kết nối AUX |
|
|
Cổng kết nối USB |
|
|
Kết nối Bluetooth |
|
|
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói |
|
|
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau |
|
|
Kết nối wifi |
|
|
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
|
|
Kết nối điện thoại thông minh |
|
|
Kết nối HDMI |
|
Hệ thống điều hòa |
Hệ thống điều hòa |
|
Hệ thống sạc không dây |
|
|
Chất liệu bọc ghế
Ghế trướcLoại ghế
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
Bộ nhớ vị trí
Chức năng thông gió
Chức năng sưởi
Ghế sauHàng ghế thứ hai
Gập thẳng 50:50 1 chạm/Tumble 50:50 1 touch |
Hàng ghế thứ ba
Gập thẳng 50:50/Tumble 50:50 |
Hàng ghế thứ bốn
Hàng ghế thứ năm
Rèm che nắng kính sau |
|
|
Rèm che nắng cửa sau |
|
|
Cửa gió sau |
|
|
Hộp làm mát |
|
|
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
|
|
Khóa cửa điện |
|
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
|
Phanh tay điện tử |
|
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
Có, chống kẹt cửa lái/ With, D jam protection |
|
Cốp điều khiển điện |
|
|
Ga tự động |
|
|
Hệ thống kiểm soát hành trình |
|
|
Hệ thống báo động |
|
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
|
Hệ thống chống bó cứng phanh |
|
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
|
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
|
|
Hệ thống ổn định thân xe |
|
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
|
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
|
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo |
|
|
Giữ phanh |
|
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
|
|
Hệ thống thích nghi địa hình |
|
|
Đèn báo phanh khẩn cấp |
|
|
Camera lùi |
|
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Sau |
|
|
Góc trước |
|
|
Góc sau |
|
Túi khí |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
|
Túi khí bên hông phía trước |
|
|
Túi khí rèm |
|
|
Túi khí bên hông phía sau |
|
|
Túi khí đầu gối người lái |
|
|
Túi khí đầu gối hành khách |
|
Khung xe GOA |
|
|
Dây đai an toàn |
Trước |
3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7 |
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
|
|
Cột lái tự đổ |
|
|
Bàn đạp phanh tự đổ |
|
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.