Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | |
| Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | |
| Chiều dài cơ sở (mm) | |
| Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | |
| Trọng lượng không tải (kg) | |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | |
| Dung tích khoang hành lý (L) | |
Động cơ | Loại động cơ | 3ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS |
|
| Số xy lanh | |
| Bố trí xy lanh | |
| Dung tích xy lanh (cc) | |
| Hệ thống nhiên liệu | |
| Loại nhiên liệu | |
| Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) | |
| Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | |
| Tốc độ tối đa | |
| Tiêu chuẩn khí thải | |
Chế độ lái | | |
Hệ thống truyền động | | |
Hộp số | | |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson với thanh cân bằng/McPherson Struts with Stabilizer bar |
|
| Sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/ Torsion beam with stabilizer bar |
|
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | |
Vành & lốp xe | Loại vành | |
| Kích thước lốp | |
| Lốp dự phòng | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
|
| Sau | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp (L/100km) | |
| Trong đô thị (L/100km) | |
| Ngoài đô thị (L/100km) | |
Cụm đèn trướcĐèn chiếu gần
LED dạng bóng chiếu/LED projector |
Đèn chiếu xa
LED dạng bóng chiếu/LED projector |
Đèn chiếu sáng ban ngày
Hệ thống rửa đèn
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Đèn báo phanh trên cao
Đèn sương mùTrước
Sau
Gương chiếu hậu ngoàiChức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ
Tích hợp đèn chào mừng
Màu
Cùng màu thân xe/ Body color |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Bộ nhớ vị trí
Chức năng sấy gương
Chức năng chống bám nước
Chức năng chống chói tự động
Gạt mưaTrước
Gạt mưa tự động/ Auto wiper (rain sensor) |
Chức năng sấy kính sau
Ăng ten
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe với viền bạc (tích hợp nút bấm mở cửa thông minh) / Body color with Plating with Smart |
Bộ quây xe thể thao
Cánh hướng gió sau
Chắn bùn
Ống xả kép
Tay lái | Loại tay lái | |
| Chất liệu | |
| Nút bấm điều khiển tích hợp | |
| Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic |
|
| Lẫy chuyển số | |
| Bộ nhớ vị trí | |
Gương chiếu hậu trong | | Chống chói tự động, tích hợp màn hình camera lùi/Electrochromic, back camera |
|
Tay nắm cửa trong | | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | |
| Đèn báo chế độ Eco | |
| Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | |
| Chức năng báo vị trí cần số | |
| Màn hình hiển thị đa thông tin | |
Cửa sổ trời | | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch |
|
| Số loa | |
| Cổng kết nối AUX | |
| Cổng kết nối USB | |
| Kết nối Bluetooth | |
| Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | |
| Bảng điều khiển từ hàng ghế sau | |
| Kết nối wifi | |
| Hệ thống đàm thoại rảnh tay | |
| Kết nối điện thoại thông minh | |
| Kết nối HDMI | |
Hệ thống điều hòa | Trước | |
Hệ thống sạc không dây | | |
Chất liệu bọc ghế | | Da (thể thao)/Leather (sport) |
|
Ghế trước | Loại ghế | |
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng/10 way power |
|
| Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way power |
|
| Bộ nhớ vị trí | |
| Chức năng thông gió | |
| Chức năng sưởi | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40/60:40 split fold |
|
| Tựa tay hàng ghế sau | Khay đựng ly + ốp sơn màu bạc |
|
Rèm che nắng kính sau | | |
Rèm che nắng cửa sau | | |
Cửa gió sau | | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | | |
Chức năng mở cửa thông minh | | |
Khóa cửa điện | | |
Chức năng khóa cửa từ xa | | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | | Tự động lên/xuống vị trí người lái/ Auto for driver window |
|
Cốp điều khiển điện | | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | | |
Hệ thống báo động | | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | | |
Hệ thống ổn định thân xe | | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | | |
Camera lùi | | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | |
| Góc trước | |
| Góc sau | |
Túi khíTúi khí người lái & hành khách phía trước
Túi khí bên hông phía trước
Túi khí rèm
Túi khí bên hông phía sau
Túi khí đầu gối người lái
Túi khí đầu gối hành khách
Khung xe GOA
Dây đai an toànTrước
Ghế trước: 3 điểm ELR với chức năng căng đai khẩn cấp và giới hạn lực căng x 2 vị trí/ Front seat: 3 points ELR with PT & FL x 2 |
Hàng ghế sau thứ nhất
Ghế sau: 3 điểm ELR x 3 vị trí/ Rear seat 3 points ELR x 3 |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.