Tìm kiếm
Close this search box.

FORTUNER 2.7AT 4X4

1,236,000,0001,244,000,000

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Hộp số tự động 6 cấp

Mã: N/A Danh mục:
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4795 x 1855 x 1835
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
2745
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
1545/1555
Khoảng sáng gầm xe (mm)
219
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
29/25
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8
Trọng lượng không tải (kg)
2025
Trọng lượng toàn tải (kg)
2620
Dung tích bình nhiên liệu (L)
80
Dung tích khoang hành lý (L)
N/A
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
N/A
Động cơ Loại động cơ
2TR-FE (2.7L)
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
2694
Tỉ số nén
10.2
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút))
122(164)/5200
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
245/4000
Tốc độ tối đa
175
Khả năng tăng tốc
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Chế độ lái
Có/With
Hệ thống truyền động
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch
Hộp số
Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treo Trước
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/ Double wishbone with torsion bar
Sau
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/ Four links with torsion bar
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Thủy lực/Hydraulic
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
265/60R18
Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau
Đĩa/Disc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100km)
11.1
Trong đô thị (L/100km)
13.8
Ngoài đô thị (L/100km)
9.5
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
LED dạng bóng chiếu/ LED Projector
Đèn chiếu xa
LED dạng bóng chiếu/ LED Projector
Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Có/With
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Tự động/Auto (ALS)
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Có/With
Đèn báo phanh trên cao
LED
Đèn sương mù Trước
Có/With
Sau
Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
Chức năng gập điện
Có/With
Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
Tích hợp đèn chào mừng
Có/With
Màu
Cùng màu thân xe/Colored
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Không có/Without
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Chức năng sấy gương
Không có/Without
Chức năng chống bám nước
Không có/Without
Chức năng chống chói tự động
Không có/Without
Gạt mưa Trước
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/ Intermittent & Time adjustment
Sau
Có (liên tục)/With (Without intermittent)
Chức năng sấy kính sau
Có/With
Ăng ten
Dạng vây cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm/Chrome plating
Bộ quây xe thể thao
Không có/Without
Thanh cản (giảm va chạm) Trước
Có/With
Sau
Có/With
Lưới tản nhiệt Trước
Dạng chrome/Chrome
Chắn bùn
Trước + sau
Ống xả kép
Không có/Without

Tay láiLoại tay lái

3 chấu/3-spoke

Chất liệu

Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc/ Leather, wood, silver ornamentation

Nút bấm điều khiển tích hợp

Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/ Audio switch, MID, hands-free phone

Điều chỉnh

Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic

Lẫy chuyển số

Có/With

Bộ nhớ vị trí

Không có/Without

Gương chiếu hậu trong

2 chế độ ngày và đêm/Day & night

Tay nắm cửa trong

Mạ crôm/Chrome plating

Cụm đồng hồLoại đồng hồ

Optitron

Đèn báo chế độ Eco

Có/With

Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu

Có/With

Chức năng báo vị trí cần số

Có/With

Màn hình hiển thị đa thông tin

Có (màn hình màu TFT 4.2″”)/ With (color TFT 4.2″”)

Hệ thống âm thanhĐầu đĩa

DVD cảm ứng 7″/7″ touch screen DVD

Số loa

6

Cổng kết nối AUX

Có/With

Cổng kết nối USB

Có/With

Kết nối Bluetooth

Có/With

Hệ thống điều khiển bằng giọng nói

Không có/Without

Bảng điều khiển từ hàng ghế sau

Không có/Without

Kết nối wifi

Không có/Without

Hệ thống điều hòaTrước

Tự động, 2 giàn lạnh/Auto, dual cooler

Hệ thống sạc không dây

Không có/Without
Chất liệu bọc ghế
Da/Leather
Ghế trước Loại ghế
Loại thể thao/Sport type
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng/8 way power
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Chức năng thông gió
Không có/Without
Chức năng sưởi
Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/ 60:40 split fold, manual slide & reclining
Hàng ghế thứ ba
Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/ Manual reclining, 50:50 tumble, space up
Hàng ghế thứ năm
Không có/Without
Tựa tay hàng ghế sau
Có/With
Rèm che nắng kính sau
Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau
Không có/Without
Cửa gió sau
Có/With
Hộp làm mát
Có/With
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Có/With
Khóa cửa điện
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện
Có (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)/ With (Auto, jam protection for all windows)
Cốp điều khiển điện
Có/With
Hệ thống kiểm soát hành trình
Có/With
Hệ thống báo động
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Có/With
Hệ thống ổn định thân xe
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Có (A-TRC)/With (A-TRC)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo
Có/With
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình
Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp
Có/With
Camera lùi
Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Có/With
Góc trước
Không có/Without
Góc sau
Không có/Without
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
Túi khí bên hông phía trước
Có/With
Túi khí rèm
Có/With
Túi khí bên hông phía sau
Không có/Without
Túi khí đầu gối người lái
Có/With
Túi khí đầu gối hành khách
Không có/Without
Khung xe GOA
Có/With
Dây đai an toàn Trước
3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Có/With
Cột lái tự đổ
Có/With
Bàn đạp phanh tự đổ
Có/With
Màu Sắc

, , , , ,

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “FORTUNER 2.7AT 4X4”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *