Kích thước |
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
Động cơ |
Loại động cơ |
4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i |
|
|
Dung tích xy lanh (cc) |
|
|
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) |
|
|
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
Hệ thống truyền động |
|
|
Hộp số |
|
|
Hệ thống treo |
Trước |
|
|
Sau |
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm |
|
Vành & lốp xe |
Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
Phanh |
Trước |
|
|
Sau |
|
Tiêu thụ nhiên liệu |
Kết hợp (L/100km) |
|
|
Trong đô thị (L/100km) |
|
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
|
|
Đèn chiếu xa |
|
|
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
|
Hệ thống rửa đèn |
|
|
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
Đèn báo phanh trên cao |
|
|
Đèn sương mù |
Trước |
|
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
|
|
Chức năng gập điện |
|
|
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
Chức năng sấy kính sau |
|
|
Ăng ten |
|
|
Tay nắm cửa ngoài |
|
|
Bộ quây xe thể thao |
|
|
Thanh cản (giảm va chạm) |
Trước |
Có, thêm ốp cản trước/With front bumper spoiler |
|
|
Sau |
Có, thêm ốp cản sau/With rear bumper spoiler |
|
Lưới tản nhiệt |
Trước |
|
Cánh hướng gió sau |
|
|
Chắn bùn |
|
|
Tay lái |
Loại tay lái |
|
|
Chất liệu |
|
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
|
Điều chỉnh |
|
Gương chiếu hậu trong |
|
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm |
|
Tay nắm cửa trong |
|
|
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
|
|
Chức năng báo vị trí cần số |
|
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
Hệ thống âm thanh |
Đầu đĩa |
DVD cảm ứng 7″/7″ touch screen DVD |
|
|
Số loa |
|
|
Cổng kết nối AUX |
|
|
Cổng kết nối USB |
|
|
Kết nối Bluetooth |
|
|
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói |
|
|
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau |
|
|
Kết nối wifi |
|
Hệ thống điều hòa |
Hệ thống điều hòa |
Tự động, 2 giàn lạnh/Auto, dual cooler |
|
Hệ thống sạc không dây |
|
|
Chất liệu bọc ghế
Ghế trướcLoại ghế
Điều chỉnh ghế lái
Điều chỉnh ghế hành khách
Ghế sauHàng ghế thứ hai
Hàng ghế thứ ba
Tựa tay hàng ghế sau
Rèm che nắng kính sau |
|
|
Rèm che nắng cửa sau |
|
|
Cửa gió sau |
|
|
Hộp làm mát |
|
|
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
|
|
Khóa cửa điện |
|
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
Có (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)/ With (Auto, jam protection for all windows) |
|
Cốp điều khiển điện |
|
|
Hệ thống kiểm soát hành trình |
|
|
Hệ thống báo động |
|
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
|
Hệ thống chống bó cứng phanh |
|
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
|
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
|
|
Hệ thống ổn định thân xe |
|
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
|
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
|
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo |
|
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
|
|
Hệ thống thích nghi địa hình |
|
|
Đèn báo phanh khẩn cấp |
|
|
Camera lùi |
|
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Sau |
|
|
Góc trước |
|
|
Góc sau |
|
Túi khí |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
|
Túi khí bên hông phía trước |
|
|
Túi khí rèm |
|
|
Túi khí bên hông phía sau |
|
|
Túi khí đầu gối người lái |
|
|
Túi khí đầu gối hành khách |
|
Khung xe GOA |
|
|
Dây đai an toàn |
Dây đai an toàn |
3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7 |
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
|
|
Cột lái tự đổ |
|
|
Bàn đạp phanh tự đổ |
|
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.