Tìm kiếm
Close this search box.

HILUX 2.4 4X2 MT

30,000,000662,000,000

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Bán tải
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp/6AT

Mã: N/A Danh mục:
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
5330 x 1855 x 1815
Chiều dài cơ sở (mm)
3085
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
1540 / 1550
Khoảng sáng gầm xe (mm)
310
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
31/26
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
6.2
Trọng lượng không tải (kg)
1890-1910
Trọng lượng toàn tải (kg)
2810
Dung tích bình nhiên liệu (L)
80
Động cơ Loại động cơ
1GD-FTV (2.8L)
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
2393
Tỉ số nén
15.6
Hệ thống nhiên liệu
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
Loại nhiên liệu
Dầu/Diesel
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút))
(110)147/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
400/1600-2000
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Chế độ lái
Có/With
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số
Số sàn 6 cấp/6MT
Hệ thống treo Trước
Tay đòn kép/Double wishbone
Sau
Nhíp lá/Leaf spring
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Thủy lực/Hydraulic
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
265/65R17
Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước
Đĩa/Disc
Sau
Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100km)
N/A
Trong đô thị (L/100km)
N/A
Ngoài đô thị (L/100km)
N/A

Cụm đèn trướcĐèn chiếu gần

Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector

Đèn chiếu xa

Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector

Đèn chiếu sáng ban ngày

Không có/Without

Hệ thống rửa đèn

Không có/Without

Hệ thống điều khiển đèn tự động

Không có/Without

Hệ thống nhắc nhở đèn sáng

Không có/Without

Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động

Không có/Without

Hệ thống cân bằng góc chiếu

Không có/Without

Chế độ đèn chờ dẫn đường

Không có/Without

Đèn báo phanh trên cao

LED

Đèn sương mùTrước

Có/With

Sau

Không có/Without

Gương chiếu hậu ngoàiChức năng điều chỉnh điện

Có/With

Chức năng gập điện

Không có/Without

Tích hợp đèn báo rẽ

Có/With

Tích hợp đèn chào mừng

Không có/Without

Màu

Mạ đen/Black

Chức năng tự điều chỉnh khi lùi

Không có/Without

Bộ nhớ vị trí

Không có/Without

Chức năng sấy gương

Không có/Without

Chức năng chống bám nước

Không có/Without

Chức năng chống chói tự động

Không có/Without

Gạt mưaTrước

Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/ Intermittent & Time adjustment

Sau

Có/With

Chức năng sấy kính sau

Có/With

Ăng ten

Dạng cột/Column

Tay nắm cửa ngoài

Mạ crôm/Chrome plating

Bộ quây xe thể thao

Không có/Without

Thanh cản (giảm va chạm)Trước

Cùng màu thân xe/Color paint

Sau

Cùng màu thân xe /Steel step paint

Lưới tản nhiệtTrước

Paint

Sau

Cùng màu thân xe /Steep step paint

Chắn bùn

Có/With

Ống xả kép

Không có/Without
Tay lái Loại tay lái
3 chấu/3-spoke
Chất liệu
Urethane, mạ back
Nút bấm điều khiển tích hợp
Không có/Without
Điều chỉnh
Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt
Lẫy chuyển số
Không có/Without
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Gương chiếu hậu trong
2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Tay nắm cửa trong
Cùng màu nội thất/Pigmentation
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Analog
Đèn báo chế độ Eco
Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With
Chức năng báo vị trí cần số
Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin
Không có/Without
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa
CD
Số loa
4
Cổng kết nối AUX
Có/With
Cổng kết nối USB
Có/With
Kết nối Bluetooth
Không có/Without
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Không có/Without
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau
Không có/Without
Kết nối wifi
Không có/Without
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Có/With
Kết nối điện thoại thông minh
Không có/Without
Kết nối HDMI
Không có/Without
Hệ thống điều hòa Trước
Chỉnh tay/Manual
Hệ thống sạc không dây
Không có/Without
Chất liệu bọc ghế
Nỉ/Fabric
Ghế trước Loại ghế
Thường/Normal
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Chức năng thông gió
Không có/Without
Chức năng sưởi
Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Cố định/Fixed
Hàng ghế thứ ba
Không có/Without
Hàng ghế thứ bốn
Không có/Without
Hàng ghế thứ năm
Không có/Without
Tựa tay hàng ghế sau
Có/With
Rèm che nắng kính sau
Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau
Không có/Without
Cửa gió sau
Không có/Without
Hộp làm mát
Có/With
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Không có/Without
Khóa cửa điện
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện
Tự động xuống cửa người l ái/ With (Auto, down for driver window)
Cốp điều khiển điện
Không có/Without
Hệ thống kiểm soát hành trình
Không có/Without
Hệ thống báo động
Không có/Without
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Không có/Without
Hệ thống chống bó cứng phanh
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Có/With
Hệ thống ổn định thân xe
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo
Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình
Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp
Có/With
Camera lùi
Không có/Without
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Không có/Without
Góc trước
Không có/Without
Góc sau
Không có/Without
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
Túi khí bên hông phía trước
Không có/Without
Túi khí rèm
Không có/Without
Túi khí bên hông phía sau
Không có/Without
Túi khí đầu gối người lái
Có/With
Túi khí đầu gối hành khách
Không có/Without
Khung xe GOA
Có/With
Dây đai an toàn Trước
3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 points ELRx5
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Có/With
Cột lái tự đổ
Có/With
Bàn đạp phanh tự đổ
Có/With
Màu Sắc

, , , , ,

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “HILUX 2.4 4X2 MT”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *