Tìm kiếm
Close this search box.

HILUX 2.4 4X4 MT

772,000,000780,000,000

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Bán tải
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp/6AT

Mã: N/A Danh mục:
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
5330 x 1855 x 1815
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
1697 x 1480 x 1168
Chiều dài cơ sở (mm)
3085
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
1540 / 1550
Khoảng sáng gầm xe (mm)
310
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
31/26
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
6.4
Trọng lượng không tải (kg)
2055-2090
Trọng lượng toàn tải (kg)
2910
Dung tích bình nhiên liệu (L)
80
Dung tích khoang hành lý (L)
N/A
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
1525 x 1540 x 480
Động cơ Loại động cơ
2GD-FTV (2.4L)
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
2393
Tỉ số nén
15.6
Hệ thống nhiên liệu
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
Loại nhiên liệu
Dầu/Diesel
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút))
(110)147/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
400/2000
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Chế độ lái
Có/With
Hệ thống truyền động
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch
Hộp số
Số sàn 6 cấp/6MT
Hệ thống treo Trước
Tay đòn kép/Double wishbone
Sau
Nhíp lá/Leaf spring
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Thủy lực/Hydraulic
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
265/65 R17
Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước
Đĩa/Disc
Sau
Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100km)
N/A
Trong đô thị (L/100km)
N/A
Ngoài đô thị (L/100km)
N/A
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector
Đèn chiếu xa
Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector
Đèn chiếu sáng ban ngày
Không có/Without
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Có/With
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Có/With
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
Không có/Without
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Không có/Without
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Không có/Without
Đèn báo phanh trên cao
LED
Đèn sương mù Trước
Có/With
Sau
Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
Chức năng gập điện
Không có/Without
Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
Màu
Mạ crôm/Chrome plating
Gạt mưa Trước
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/ Intermittent & Time adjustment
Sau
Không có/Without
Chức năng sấy kính sau
Có/With
Ăng ten
Dạng cột/Column
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm/Chrome plating
Thanh cản (giảm va chạm) Trước
Cùng màu thân xe/Color paint
Sau
Mạ crome/Steel step chrome
Lưới tản nhiệt Trước
Chrome
Sau
Cùng màu thân xe /Steep step paint
Chắn bùn
Có/With
Tay lái Loại tay lái
3 chấu/3-spoke
Chất liệu
Urethane
Nút bấm điều khiển tích hợp
Hệ thống âm thanh, đàm thoại rảnh tay Audio system, hands-free phone
Điều chỉnh
Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt
Lẫy chuyển số
Không có/Without
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Gương chiếu hậu trong
2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Tay nắm cửa trong
Mạ crôm/Chrome plating
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Analog
Đèn báo chế độ Eco
Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With
Chức năng báo vị trí cần số
Không có/Without
Màn hình hiển thị đa thông tin
Không có/Without
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa
CD
Số loa
6
Cổng kết nối AUX
Có/With
Cổng kết nối USB
Có/With
Kết nối Bluetooth
Có/With
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Không có/Without
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau
Không có/Without
Kết nối wifi
Không có/Without
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Có/With
Kết nối điện thoại thông minh
Không có/Without
Kết nối HDMI
Không có/Without
Hệ thống điều hòa Hệ thống điều hòa
Chỉnh tay/Manual
Hệ thống sạc không dây
Không có/Without

Chất liệu bọc ghế

Nỉ/Fabric

Ghế trướcLoại ghế

Thường/Normal

Điều chỉnh ghế lái

Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual

Điều chỉnh ghế hành khách

Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual

Ghế sauHàng ghế thứ hai

Cố định/Fixed

Tựa tay hàng ghế sau

Có/With

Cửa gió sau

Không có/Without

Hộp làm mát

Có/With

Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm

Không có/Without

Khóa cửa điện

Có/With

Chức năng khóa cửa từ xa

Có/With

Cửa sổ điều chỉnh điện

Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/ With (Auto, jam protection for driver window)

Cốp điều khiển điện

Không có/Without

Hệ thống kiểm soát hành trình

Không có/Without

Hệ thống báo động

Không có/Without

Hệ thống mã hóa khóa động cơ

Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Có/With
Hệ thống ổn định thân xe
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Có (A-TRC)/With (A-TRC)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo
Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp
Có/With
Camera lùi
Không có/Without
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
Túi khí bên hông phía trước
Có/With
Túi khí rèm
Có/With
Túi khí đầu gối người lái
Có/With
Khung xe GOA
Có/With
Dây đai an toàn Trước
3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 points ELRx5
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Có/With
Cột lái tự đổ
Có/With
Bàn đạp phanh tự đổ
Có/With
Màu Sắc

, , , , ,

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “HILUX 2.4 4X4 MT”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *