Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | |
| Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | |
| Chiều dài cơ sở (mm) | |
| Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | |
| Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | |
| Trọng lượng không tải (kg) | |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | |
| Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | |
Động cơ | Loại động cơ | |
| Số xy lanh | |
| Bố trí xy lanh | |
| Dung tích xy lanh (cc) | |
| Tỉ số nén | |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection |
|
| Loại nhiên liệu | |
| Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) | |
| Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | |
| Tốc độ tối đa | |
| Tiêu chuẩn khí thải | |
Chế độ lái | | |
Hệ thống truyền động | | |
Hộp số | | Hộp số tự động vô cấp/CVT |
|
Hệ thống treo | Trước | Độc lập Macpherson/Macpherson strut |
|
| Sau | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | |
| Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | |
Vành & lốp xe | Loại vành | |
| Kích thước lốp | |
| Lốp dự phòng | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió /Ventilated disc 15″ |
|
| Sau | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp (L/100km) | |
| Trong đô thị (L/100km) | |
| Ngoài đô thị (L/100km) | |
Cụm đèn trướcĐèn chiếu gần
Halogen kiểu đèn chiếu/Halogen Projector |
Đèn chiếu xa
Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect |
Đèn chiếu sáng ban ngày
Hệ thống rửa đèn
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Có-Tự động ngắt/ With-Auto Cut |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Cụm đèn sauCụm đèn sau
Đèn báo phanh trên cao
Đèn sương mùTrước
Sau
Gương chiếu hậu ngoàiChức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ
Màu
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Bộ nhớ vị trí
Chức năng sấy gương
Chức năng chống bám nước
Chức năng chống chói tự động
Gạt mưaTrước
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment |
Sau
Chức năng sấy kính sau
Ăng ten
Tay nắm cửa ngoài
Bộ quây xe thể thao
Thanh cản (giảm va chạm)Trước
Sau
Lưới tản nhiệtTrước
Chắn bùn
Ống xả kép
Thanh đỡ nóc xe
Tay lái | Loại tay lái | |
| Chất liệu | Bọc da, mạ bạc/Leather, silver ornamentation |
|
| Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, bluetooth, màn hình hiển thị đa thông tin/Audio, bluetooth, MID switch |
|
| Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt |
|
| Lẫy chuyển số | |
| Bộ nhớ vị trí | |
Gương chiếu hậu trong | | 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night |
|
Tay nắm cửa trong | | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | |
| Đèn báo chế độ Eco | |
| Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | |
| Chức năng báo vị trí cần số | |
| Màn hình hiển thị đa thông tin | |
Cửa sổ trời | | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | |
| Số loa | |
| Cổng kết nối AUX | |
| Cổng kết nối USB | |
| Kết nối Bluetooth | |
| Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | |
| Bảng điều khiển từ hàng ghế sau | |
| Kết nối wifi | |
| Hệ thống đàm thoại rảnh tay | |
| Kết nối điện thoại thông minh | |
Hệ thống điều hòa | Trước | |
Hệ thống sạc không dây | | |
Chất liệu bọc ghế | | |
Ghế trước | Loại ghế | |
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual |
|
| Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
|
| Bộ nhớ vị trí | |
| Chức năng thông gió | |
| Chức năng sưởi | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold |
|
| Hàng ghế thứ ba | |
| Hàng ghế thứ bốn | |
| Hàng ghế thứ năm | |
| Tựa tay hàng ghế sau | |
Rèm che nắng kính sau | | |
Rèm che nắng cửa sau | | |
Cửa gió sau | | |
Hộp làm mát | | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | | |
Khóa cửa điện | | |
Chức năng khóa cửa từ xa | | |
Phanh tay điện tử | | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | | Tự động lên và chống kẹt bên người lái/Auto Up & Jam protection for driver window |
|
Cốp điều khiển điện | | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | | |
Hệ thống báo động | | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | | |
Hệ thống ổn định thân xe | | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | | |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | | |
Hệ thống thích nghi địa hình | | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | | |
Camera lùi | | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | |
| Góc trước | |
| Góc sau | |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | |
| Túi khí bên hông phía trước | |
| Túi khí rèm | |
| Túi khí bên hông phía sau | |
| Túi khí đầu gối người lái | |
| Túi khí đầu gối hành khách | |
Khung xe GOA | | |
Dây đai an toàn | Trước | 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5 |
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | | |
Cột lái tự đổ | | |
Bàn đạp phanh tự đổ | | |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.