Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
|
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
Động cơ |
Loại động cơ |
V8, DOHC, VVT-i kép / V8, DOHC, Dual VVT-i |
|
|
Dung tích xy lanh (cc) |
|
|
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) |
|
|
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
Hệ thống truyền động |
|
4 bánh toàn thời gian / Full-time 4WD |
|
Hộp số |
|
|
Hệ thống treo |
Trước |
Độc lập tay đòn kép / Independent double wishbone |
|
|
Sau |
|
Vành & lốp xe |
Loại vành |
Mâm đúc 18 inch / Alloy 18 inch |
|
|
Kích thước lốp |
|
Cụm đèn trướcĐèn chiếu gần
LED, kiểu bóng chiếu / LED, projector |
Đèn chiếu xa
LED, kiểu bóng chiếu / LED, projector |
Đèn chiếu sáng ban ngày
Hệ thống rửa đèn
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Cụm đèn sauĐèn vị trí
Đèn phanh
Đèn báo rẽ
Đèn lùi
Đèn báo phanh trên cao
Đèn sương mùĐèn sương mù
Gương chiếu hậu ngoàiChức năng gập điện
Bộ nhớ vị trí
Chức năng sấy gương
Chức năng chống chói tự động
Tay lái |
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin 4.2 inch, điện thoại rảnh tay / Audio, multi-information display 4.2 inch, hands-free phone |
|
|
Điều chỉnh |
Chỉnh điện 4 hướng, tích hợp bộ nhớ 3 vị trí / Power tilt & telesopic, 3-position memory |
|
|
Bộ nhớ vị trí |
Nhớ 3 vị trí / 3-position memory |
|
Gương chiếu hậu trong |
|
Chống chói tự động / Electrochromic |
|
Cửa sổ trời |
|
Chống kẹt, chỉnh điện Auto with JAM protection, power |
|
Hệ thống âm thanh |
Loại loa |
|
|
Số loa |
|
|
MP3/WMA |
|
|
AM/FM |
|
|
Màn hình |
|
|
Cổng kết nối AUX |
|
|
Cổng kết nối USB |
|
|
Kết nối Bluetooth |
|
Hệ thống điều hòa |
Hệ thống điều hòa |
Tự động 4 vùng độc lập / Auto 4-zone |
|
Hệ thống sạc không dây |
|
|
Số chỗ ngồi & Chất liệu ghế |
|
7 chỗ, chất liệu da cao cấp/ 7 seats, premium leather |
|
Ghế trước |
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng, sưởi ghế, thông gió / 10-way power adjust, heater, ventilation |
|
|
Điều chỉnh ghế hành khách |
Chỉnh điện 8 hướng, sưởi ghế, thông gió / 8-way power adjust, heater, ventilation |
|
|
Bộ nhớ vị trí |
Ghế lái nhớ 3 vị trí / Driver seat 3-position memory |
|
|
Chức năng thông gió |
|
|
Chức năng sưởi |
|
Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
Trượt – ngả / slide – recline, gập 4:2:4 |
|
|
Hàng ghế thứ ba |
Ngả lưng ghế, gập 50:50, gập sang 2 bên / Manual reclining, 50:50 tumble, space up |
|
Hộp làm mát |
|
|
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
|
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
1 chạm chống kẹt (Tất cả các cửa) / 1 touch, jam protect (All door) |
|
Cốp điều khiển điện |
|
|
Hệ thống báo động |
|
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
|
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống ổn định thân xe
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Hệ thống điều khiển ga tự động
Hệ thống thích nghi địa hình
Đèn báo phanh khẩn cấp
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Camera 360 độ
Cảm biến hỗ trợ đỗ xeSau
Góc trước
Góc sau
Túi khí |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
|
Túi khí bên hông phía trước & hàng ghế thứ 2 |
|
|
Túi khí rèm |
|
|
Túi khí đầu gối người lái và hành khách |
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.