Tìm kiếm
Close this search box.

HILUX 2.8 G 4X4 AT MLM

878,000,000886,000,000

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Bán tải
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp/6AT

Mã: N/A Danh mục:
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
5330 x 1855 x 1815
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
1697 x 1480 x 1168
Chiều dài cơ sở (mm)
3085
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
1540/1550
Khoảng sáng gầm xe (mm)
310
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
31/26
Trọng lượng không tải (kg)
2095-2100
Trọng lượng toàn tải (kg)
2910
Dung tích bình nhiên liệu (L)
80
Dung tích khoang hành lý (L)
N/A
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
1525 x 1540 x 480
Động cơ Loại động cơ
1GD-FTV (2.8L)
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
2755
Tỉ số nén
15.6
Hệ thống nhiên liệu
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
Loại nhiên liệu
Dầu/ Diesel
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút))
(130) 174/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
450/2400
Tốc độ tối đa
175
Khả năng tăng tốc
N/A
Hệ số cản khí
N/A
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Chế độ lái
Có/With
Hệ thống truyền động
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch
Hộp số
Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treo Trước
Tay đòn kép/Double wishbone
Sau
Nhíp lá/Leaf spring
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Thủy lực/Hydraulic
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
265/60R18 MLM
Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước
Đĩa thông gió/ Ventilated Disc
Sau
Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100km)
N/A
Trong đô thị (L/100km)
N/A
Ngoài đô thị (L/100km)
N/A
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
LED dạng thấu kính/LED Projector
Đèn chiếu xa
Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector
Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Có/With
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Không có/Without
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Tự động/Auto (ALS)
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Có/With
Đèn báo phanh trên cao
LED
Đèn sương mù Trước
Có/With
Sau
Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
Chức năng gập điện
Có/With
Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
Màu
Mạ crôm/Chrome plating
Gạt mưa Trước
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/ Intermittent & Time adjustment
Sau
Không có/Without
Chức năng sấy kính sau
Có/With
Ăng ten
Dạng cột/Column
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm/Chrome plating
Thanh cản (giảm va chạm) Trước
Cùng màu thân xe/Color paint
Sau
Mạ crome/Steel step chrome
Lưới tản nhiệt Trước
Sơn đen MLM/ Paint MLM
Sau
Không có/Without
Chắn bùn
Có/With

Tay láiLoại tay lái

3 chấu/3-spoke

Chất liệu

Bọc da/Leather

Nút bấm điều khiển tích hợp

Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay Audio system, multi-information display, hands-free phone

Điều chỉnh

Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic

Lẫy chuyển số

Không có/Without

Bộ nhớ vị trí

Không có/Without

Gương chiếu hậu trong

2 chế độ ngày và đêm/Day & night

Tay nắm cửa trong

Mạ crôm/Chrome plating

Cụm đồng hồLoại đồng hồ

Analog Hi

Đèn báo chế độ Eco

Có/With

Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu

Có/With

Chức năng báo vị trí cần số

Có/With

Màn hình hiển thị đa thông tin

Có (màn hình màu TFT 4.2″”)/ With (color TFT 4.2″”)

Hệ thống âm thanhĐầu đĩa

DVD cảm ứng 7″/7″ touch screen DVD

Số loa

6

Màn hình

Có/With

Cổng kết nối AUX

Có/With

Cổng kết nối USB

Có/With

Kết nối Bluetooth

Có/With

Hệ thống điều khiển bằng giọng nói

Không có/Without

Bảng điều khiển từ hàng ghế sau

Không có/Without

Kết nối wifi

Không có/Without

Hệ thống đàm thoại rảnh tay

Có/With

Kết nối điện thoại thông minh

Không có/Without

Kết nối HDMI

Không có/Without

Hệ thống điều hòaTrước

Tự động/Auto

Hệ thống sạc không dây

Không có/Without
Chất liệu bọc ghế
Da/Leather
Ghế trước Loại ghế
Thường/Normal
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng/8 way power
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Cố định/Fixed
Tựa tay hàng ghế sau
Có/With
Cửa gió sau
Có/With
Hộp làm mát
Có/With
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Có/With
Khóa cửa điện
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện
“Có (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)/ With (Auto, jam protection for all windows)”
Cốp điều khiển điện
Không có/Without
Hệ thống kiểm soát hành trình
Có/With
Hệ thống báo động
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Có/With
Hệ thống ổn định thân xe
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Có (A-TRC)/With (A-TRC)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo
Có/With
Đèn báo phanh khẩn cấp
Có/With
Camera lùi
Có/With
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
Túi khí bên hông phía trước
Có/With
Túi khí rèm
Có/With
Túi khí đầu gối người lái
Có/With
Khung xe GOA
Có/With
Dây đai an toàn Trước
3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 points ELRx5
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Có/With
Cột lái tự đổ
Có/With
Bàn đạp phanh tự đổ
Có/With

 

Màu Sắc

, , , , ,

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “HILUX 2.8 G 4X4 AT MLM”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *